--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lật tẩy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lật tẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lật tẩy
+ verb
to unmask
Lượt xem: 604
Từ vừa tra
+
lật tẩy
:
to unmask
+
khí hóa
:
Gasify
+
khà khà
:
xem khà (láy)
+
chức vị
:
Social statusdù ở chức vị nào cũng làm tròn nhiệm vụwhatever one's social status (in whatever social status), one must discharge one's duties
+
đa mang
:
to take on many jobs at the same time, to set one's mind on