--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lật tẩy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lật tẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lật tẩy
+ verb
to unmask
Lượt xem: 603
Từ vừa tra
+
lật tẩy
:
to unmask
+
bỏ thăm
:
như bỏ phiếu
+
bánh đa
:
Dry pancake
+
sắp xếp
:
to plan, to arrange (in some way)
+
nhĩ mục
:
(ít dùng) Ear and eyeNhĩ mục quan chiêmPublic eye, everybody's very eyesPhải xử sự lịch sự ở nơi nhĩ mục quan chiêmOne must behave with decency under (before) everyone's very eyes